中文 Trung Quốc
取燈兒
取灯儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) phù hợp (cho chiếu sáng lửa)
取燈兒 取灯儿 phát âm tiếng Việt:
[qu3 deng1 r5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) match (for lighting fire)
取現 取现
取用 取用
取笑 取笑
取締 取缔
取而代之 取而代之
取證 取证