中文 Trung Quốc
取得
取得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được
để có được
để có được
取得 取得 phát âm tiếng Việt:
[qu3 de2]
Giải thích tiếng Anh
to acquire
to get
to obtain
取得一致 取得一致
取得勝利 取得胜利
取悅 取悦
取景器 取景器
取景框 取景框
取暖 取暖