中文 Trung Quốc
友誼賽
友谊赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận đấu giao hữu
cạnh tranh thân thiện
友誼賽 友谊赛 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi4 sai4]
Giải thích tiếng Anh
friendly match
friendly competition
友軍 友军
友邦 友邦
友邦保險公司 友邦保险公司
反之 反之
反之亦然 反之亦然
反人道罪 反人道罪