中文 Trung Quốc
反之亦然
反之亦然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngược
反之亦然 反之亦然 phát âm tiếng Việt:
[fan3 zhi1 yi4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
vice versa
反人道罪 反人道罪
反人道罪行 反人道罪行
反人類 反人类
反作用 反作用
反例 反例
反倒 反倒