中文 Trung Quốc
友軍
友军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng thân thiện
đồng minh
友軍 友军 phát âm tiếng Việt:
[you3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
friendly forces
allies
友邦 友邦
友邦保險公司 友邦保险公司
反 反
反之亦然 反之亦然
反人道罪 反人道罪
反人道罪行 反人道罪行