中文 Trung Quốc
參
叁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ba (chữ số chống gian lận của ngân hàng)
參 叁 phát âm tiếng Việt:
[san1]
Giải thích tiếng Anh
three (banker's anti-fraud numeral)
參 参
參 参
參兩院 参两院
參加者 参加者
參劾 参劾
參半 参半