中文 Trung Quốc
厮
厮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 廝|厮 [si1]
厮 厮 phát âm tiếng Việt:
[si1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 廝|厮[si1]
厰 厰
厲 厉
厲 厉
厲目而視 厉目而视
厲聲 厉声
厲行節約 厉行节约