中文 Trung Quốc
厭食
厌食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chán ăn
厭食 厌食 phát âm tiếng Việt:
[yan4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
anorexia
厭食症 厌食症
厮 厮
厰 厰
厲 厉
厲害 厉害
厲目而視 厉目而视