中文 Trung Quốc
厭倦
厌倦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được mệt mỏi của
để được chán với
tẻ nhạt
厭倦 厌倦 phát âm tiếng Việt:
[yan4 juan4]
Giải thích tiếng Anh
to be weary of
to be fed up with
tedious
厭恨 厌恨
厭惡 厌恶
厭惡人類者 厌恶人类者
厭氣 厌气
厭氧 厌氧
厭氧菌 厌氧菌