中文 Trung Quốc
厭世
厌世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thôn
bi quan
厭世 厌世 phát âm tiếng Việt:
[yan4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
world-weary
pessimistic
厭倦 厌倦
厭恨 厌恨
厭惡 厌恶
厭棄 厌弃
厭氣 厌气
厭氧 厌氧