中文 Trung Quốc
  • 博 繁體中文 tranditional chinese
  • 博 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mở rộng
  • phong phú
  • phong phú
  • có được
  • mục tiêu
  • để giành chiến thắng
  • để có được
  • phong phú
  • để đánh bạc
博 博 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2]

Giải thích tiếng Anh
  • extensive
  • ample
  • rich
  • obtain
  • aim
  • to win
  • to get
  • plentiful
  • to gamble