中文 Trung Quốc
博動
博动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí nén
để rung
博動 博动 phát âm tiếng Việt:
[bo2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
pulsation
to throb
博友 博友
博取 博取
博古 博古
博士 博士
博士學位 博士学位
博士山 博士山