中文 Trung Quốc
博古通今
博古通今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông thạo với những thứ trong quá khứ và hiện tại
Uyên bác và thông báo
博古通今 博古通今 phát âm tiếng Việt:
[bo2 gu3 tong1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
conversant with things past and present
erudite and informed
博士 博士
博士學位 博士学位
博士山 博士山
博士茶 博士茶
博士買驢 博士买驴
博大 博大