中文 Trung Quốc
劈腿
劈腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm tách (thể dục)
hôn (trong mối quan hệ lãng mạn)
劈腿 劈腿 phát âm tiếng Việt:
[pi1 tui3]
Giải thích tiếng Anh
to do the splits (gymnastics)
two-timing (in romantic relationships)
劈臉 劈脸
劈裂 劈裂
劈裡啪啦 劈里啪啦
劈離 劈离
劈面 劈面
劈頭蓋臉 劈头盖脸