中文 Trung Quốc
劈面
劈面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay trong khuôn mặt
劈面 劈面 phát âm tiếng Việt:
[pi1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
right in the face
劈頭蓋臉 劈头盖脸
劉 刘
劉伯溫 刘伯温
劉光第 刘光第
劉公島 刘公岛
劉劍峰 刘剑峰