中文 Trung Quốc
劈
劈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hack
để chop
để tách mở
(của sét) để tấn công
phân chia đôi
để phân chia
劈 劈 phát âm tiếng Việt:
[pi3]
Giải thích tiếng Anh
to split in two
to divide
劈叉 劈叉
劈啪 劈啪
劈情操 劈情操
劈掛拳 劈挂拳
劈柴 劈柴
劈柴 劈柴