中文 Trung Quốc
劈柴
劈柴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chop củi
để tách bản ghi
gỗ cắt nhỏ
củi
劈柴 劈柴 phát âm tiếng Việt:
[pi3 chai2]
Giải thích tiếng Anh
chopped wood
firewood
劈空扳害 劈空扳害
劈腿 劈腿
劈臉 劈脸
劈裡啪啦 劈里啪啦
劈開 劈开
劈離 劈离