中文 Trung Quốc
劈掛拳
劈挂拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Piguaquan "Chop-treo nắm tay" (nghệ thuật võ Trung Quốc)
劈掛拳 劈挂拳 phát âm tiếng Việt:
[pi1 gua4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
Piguaquan "Chop-Hanging Fist" (Chinese Martial Art)
劈柴 劈柴
劈柴 劈柴
劈空扳害 劈空扳害
劈臉 劈脸
劈裂 劈裂
劈裡啪啦 劈里啪啦