中文 Trung Quốc
劈
劈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hack
để chop
để tách mở
(của sét) để tấn công
劈 劈 phát âm tiếng Việt:
[pi1]
Giải thích tiếng Anh
to hack
to chop
to split open
(of lightning) to strike
劈 劈
劈叉 劈叉
劈啪 劈啪
劈手 劈手
劈掛拳 劈挂拳
劈柴 劈柴