中文 Trung Quốc
前述
前述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aforestated
đã nêu ở trên
câu trước
前述 前述 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
aforestated
stated above
the preceding statement
前途 前途
前途未卜 前途未卜
前途渺茫 前途渺茫
前進 前进
前進區 前进区
前邊 前边