中文 Trung Quốc
前甲板
前甲板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sàn phía trước (của một thuyền)
前甲板 前甲板 phát âm tiếng Việt:
[qian2 jia3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
forward deck (of a boat)
前瞻 前瞻
前瞻性 前瞻性
前磨齒 前磨齿
前秦 前秦
前移式叉車 前移式叉车
前程 前程