中文 Trung Quốc
前瞻
前瞻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn về phía trước
prescient
tầm nhìn xa
mưu định trước
Outlook
前瞻 前瞻 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zhan1]
Giải thích tiếng Anh
forward-looking
prescient
foresight
forethought
outlook
前瞻性 前瞻性
前磨齒 前磨齿
前科 前科
前移式叉車 前移式叉车
前程 前程
前程遠大 前程远大