中文 Trung Quốc
八
八
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tám
8
八 八 phát âm tiếng Việt:
[ba1]
Giải thích tiếng Anh
eight
8
八一五 八一五
八一建軍節 八一建军节
八九不離十 八九不离十
八二丹 八二丹
八仙 八仙
八仙桌 八仙桌