中文 Trung Quốc
  • 八一建軍節 繁體中文 tranditional chinese八一建軍節
  • 八一建军节 简体中文 tranditional chinese八一建军节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 建軍節|建军节 [Jian4 jun1 jie2]
八一建軍節 八一建军节 phát âm tiếng Việt:
  • [Ba1 yi1 Jian4 jun1 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 建軍節|建军节[Jian4 jun1 jie2]