中文 Trung Quốc
八九不離十
八九不离十
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khá gần
rất gần
về bên phải
八九不離十 八九不离十 phát âm tiếng Việt:
[ba1 jiu3 bu4 li2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
pretty close
very near
about right
八二三砲戰 八二三炮战
八二丹 八二丹
八仙 八仙
八仙湖 八仙湖
八位元 八位元
八佰伴 八佰伴