中文 Trung Quốc
兩頭兒
两头儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 兩頭|两头 [liang3 tou2]
兩頭兒 两头儿 phát âm tiếng Việt:
[liang3 tou2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 兩頭|两头[liang3 tou2]
兩頰生津 两颊生津
兩點水 两点水
兩黨制 两党制
八 八
八一五 八一五
八一建軍節 八一建军节