中文 Trung Quốc
兩面派
两面派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngươi người
Double-dealing
兩面派 两面派 phát âm tiếng Việt:
[liang3 mian4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
two-faced person
double-dealing
兩頭 两头
兩頭兒 两头儿
兩頰生津 两颊生津
兩黨制 两党制
兪 兪
八 八