中文 Trung Quốc
兩性花
两性花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa lưỡng
兩性花 两性花 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xing4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
hermaphrodite flower
兩情兩願 两情两愿
兩情相悅 两情相悦
兩手不沾陽春水 两手不沾阳春水
兩敗俱傷 两败俱伤
兩方 两方
兩旁 两旁