中文 Trung Quốc
兩旁
两旁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bên
hai bên
兩旁 两旁 phát âm tiếng Việt:
[liang3 pang2]
Giải thích tiếng Anh
both sides
either side
兩星期 两星期
兩會 两会
兩棲 两栖
兩棲類 两栖类
兩極 两极
兩極分化 两极分化