中文 Trung Quốc
  • 兩敗俱傷 繁體中文 tranditional chinese兩敗俱傷
  • 两败俱伤 简体中文 tranditional chinese两败俱伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cả hai bên bị (thành ngữ)
  • bên không thắng
兩敗俱傷 两败俱伤 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 bai4 ju4 shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • both sides suffer (idiom)
  • neither side wins