中文 Trung Quốc
兩敗俱傷
两败俱伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bên bị (thành ngữ)
bên không thắng
兩敗俱傷 两败俱伤 phát âm tiếng Việt:
[liang3 bai4 ju4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
both sides suffer (idiom)
neither side wins
兩方 两方
兩旁 两旁
兩星期 两星期
兩棲 两栖
兩棲動物 两栖动物
兩棲類 两栖类