中文 Trung Quốc
兩口子
两口子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng và vợ
兩口子 两口子 phát âm tiếng Việt:
[liang3 kou3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
husband and wife
兩句 两句
兩回事 两回事
兩國 两国
兩國相爭,不斬來使 两国相争,不斩来使
兩國關係 两国关系
兩宋 两宋