中文 Trung Quốc
兩句
两句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nói) một vài từ
兩句 两句 phát âm tiếng Việt:
[liang3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
(say) a few words
兩回事 两回事
兩國 两国
兩國之間 两国之间
兩國關係 两国关系
兩宋 两宋
兩小無猜 两小无猜