中文 Trung Quốc
兩國關係
两国关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ song phương
兩國關係 两国关系 phát âm tiếng Việt:
[liang3 guo2 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
bilateral relations
兩宋 两宋
兩小無猜 两小无猜
兩岸 两岸
兩岸對話 两岸对话
兩廂情願 两厢情愿
兩廣 两广