中文 Trung Quốc
兩儀
两仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đàng và trái đất
âm và dương
兩儀 两仪 phát âm tiếng Việt:
[liang3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
heaven and earth
yin and yang
兩全 两全
兩全其美 两全其美
兩分法 两分法
兩口子 两口子
兩句 两句
兩回事 两回事