中文 Trung Quốc
全稱
全称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên đầy đủ
全稱 全称 phát âm tiếng Việt:
[quan2 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
full name
全穀物 全谷物
全等 全等
全等圖形 全等图形
全節流 全节流
全純 全纯
全線 全线