中文 Trung Quốc
分賬
分账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chia sẻ lợi nhuận (hay khoản nợ)
分賬 分账 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to share profits (or debt)
分贓 分赃
分身 分身
分辨 分辨
分辯 分辩
分送 分送
分道揚鑣 分道扬镳