中文 Trung Quốc
  • 分賬 繁體中文 tranditional chinese分賬
  • 分账 简体中文 tranditional chinese分账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chia sẻ lợi nhuận (hay khoản nợ)
分賬 分账 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to share profits (or debt)