中文 Trung Quốc
  • 分辨 繁體中文 tranditional chinese分辨
  • 分辨 简体中文 tranditional chinese分辨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phân biệt
  • để phân biệt
  • để giải quyết
分辨 分辨 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to distinguish
  • to differentiate
  • to resolve