中文 Trung Quốc
分時
分时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Time-Sharing
分時 分时 phát âm tiếng Việt:
[fen1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
time-sharing
分時多工 分时多工
分曉 分晓
分會 分会
分期 分期
分期付款 分期付款
分析 分析