中文 Trung Quốc
分形
分形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fractal
分形 分形 phát âm tiếng Việt:
[fen1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
fractal
分形幾何 分形几何
分形幾何學 分形几何学
分心 分心
分成 分成
分房 分房
分所 分所