中文 Trung Quốc
分形幾何
分形几何
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình học fractal
分形幾何 分形几何 phát âm tiếng Việt:
[fen1 xing2 ji3 he2]
Giải thích tiếng Anh
fractal geometry
分形幾何學 分形几何学
分心 分心
分憂 分忧
分房 分房
分所 分所
分手 分手