中文 Trung Quốc- 分庭抗禮
- 分庭抗礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cạnh tranh ngang
- hoạt động như đối thủ
- để làm cho tuyên bố như là một bình đẳng
分庭抗禮 分庭抗礼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- peer competition
- to function as rivals
- to make claims as an equal