中文 Trung Quốc
分店
分店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh (của một chuỗi cửa hàng)
phụ lục
分店 分店 phát âm tiếng Việt:
[fen1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
branch (of a chain store)
annex
分度 分度
分庭抗禮 分庭抗礼
分形 分形
分形幾何學 分形几何学
分心 分心
分憂 分忧