中文 Trung Quốc
分岔
分岔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân nhánh
分岔 分岔 phát âm tiếng Việt:
[fen1 cha4]
Giải thích tiếng Anh
bifurcation
分崩離析 分崩离析
分巡兵備道 分巡兵备道
分工 分工
分店 分店
分度 分度
分庭抗禮 分庭抗礼