中文 Trung Quốc
出賣靈魂
出卖灵魂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán linh hồn của một
出賣靈魂 出卖灵魂 phát âm tiếng Việt:
[chu1 mai4 ling2 hun2]
Giải thích tiếng Anh
to sell one's soul
出賽 出赛
出走 出走
出超 出超
出身 出身
出車 出车
出軌 出轨