中文 Trung Quốc
出軌
出轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- derailment (tai nạn đường sắt)
- để lại rails
- hình. để vượt qua giới hạn
- hình. có một vụ không dính dáng
出軌 出轨 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- derailment (railway accident)
- to leave the rails
- fig. to overstep bounds
- fig. to have an extramarital affair