中文 Trung Quốc
出賽
出赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạnh tranh
tham gia (trong một sự kiện thể thao)
出賽 出赛 phát âm tiếng Việt:
[chu1 sai4]
Giải thích tiếng Anh
to compete
to take part (in a sports event)
出走 出走
出超 出超
出路 出路
出車 出车
出軌 出轨
出輯 出辑