中文 Trung Quốc
  • 出行 繁體中文 tranditional chinese出行
  • 出行 简体中文 tranditional chinese出行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt ra trên một hành trình dài
  • đi du lịch xa
出行 出行 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to set out on a long journey
  • to travel afar