中文 Trung Quốc
出言
出言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện
từ
出言 出言 phát âm tiếng Việt:
[chu1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to speak
words
出言不遜 出言不逊
出訪 出访
出診 出诊
出警 出警
出讓 出让
出貨 出货