中文 Trung Quốc
  • 出言 繁體中文 tranditional chinese出言
  • 出言 简体中文 tranditional chinese出言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói chuyện
  • từ
出言 出言 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to speak
  • words