中文 Trung Quốc- 出訪
- 出访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đi du lịch về kinh doanh
- để truy cập vào (nước ngoài)
- giống như 外出訪問|外出访问 [wai4 chu1 fang3 wen4]
出訪 出访 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to travel on business
- to visit (a foreign country)
- same as 外出訪問|外出访问[wai4 chu1 fang3 wen4]