中文 Trung Quốc
出生日期
出生日期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày sinh
出生日期 出生日期 phát âm tiếng Việt:
[chu1 sheng1 ri4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
date of birth
出生率 出生率
出生缺陷 出生缺陷
出生證 出生证
出生證明書 出生证明书
出產 出产
出界 出界